FAQs About the word jaunting

du ngoạn

of Jaunt

đi lang thang,lang thang,nhảy,đang đi,gõ (về),lang thang,lan man,chuyển vùng,thơ thẩn,lưu diễn

No antonyms found.

jauntiness => sự vui vẻ, jauntily => vui vẻ, jaunted => đi chơi rong, jaunt => chuyến đi, jaundiced => vàng da,