Vietnamese Meaning of navigating
đang điều hướng
Other Vietnamese words related to đang điều hướng
Nearest Words of navigating
- navigation => Điều hướng
- navigation light => đèn dẫn đường
- navigational chart => Biểu đồ hàng hải
- navigational instrument => Dụng cụ định vị
- navigational system => Hệ thống định vị
- navigator => thủy thủ
- navigerous => có thể đi lại bằng tàu
- navratilova => Navratilova
- navus => nốt ruồi
- navvy => công nhân
Definitions and Meaning of navigating in English
navigating (p. pr. & vb. n.)
of Navigate
FAQs About the word navigating
đang điều hướng
of Navigate
lái thử,đánh lái,lừa đảo,cướp tàu,trưng dụng,lái,không tặc
No antonyms found.
navigated => vượt qua, navigate => điều hướng, navigable => có thể điều hướng, navigability => khả năng thông hành, navies => hải quân,