Vietnamese Meaning of navigational instrument
Dụng cụ định vị
Other Vietnamese words related to Dụng cụ định vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of navigational instrument
Definitions and Meaning of navigational instrument in English
navigational instrument (n)
an instrument used for navigating
FAQs About the word navigational instrument
Dụng cụ định vị
an instrument used for navigating
No synonyms found.
No antonyms found.
navigational chart => Biểu đồ hàng hải, navigation light => đèn dẫn đường, navigation => Điều hướng, navigating => đang điều hướng, navigated => vượt qua,