FAQs About the word navigated

vượt qua

of Navigate

lái,chỉ đạo,bị cướp,bị trưng dụng,bị lừa,điều khiển,bị bắt cóc

No antonyms found.

navigate => điều hướng, navigable => có thể điều hướng, navigability => khả năng thông hành, navies => hải quân, navicular => giống như thuyền,