FAQs About the word helmed

điều khiển

of Helm, Covered with a helmet.

lái,chỉ đạo,vượt qua,bị trưng dụng,bị lừa,bị bắt cóc,bị cướp

No antonyms found.

helmage => mũ bảo hiểm, helm => bánh lái, hellward => hướng tới địa ngục, hell's kitchen => địa ngục, hell's half acre => nửa mẫu địa ngục,