Vietnamese Meaning of helmed
điều khiển
Other Vietnamese words related to điều khiển
Nearest Words of helmed
Definitions and Meaning of helmed in English
helmed (imp. & p. p.)
of Helm
helmed (a.)
Covered with a helmet.
FAQs About the word helmed
điều khiển
of Helm, Covered with a helmet.
lái,chỉ đạo,vượt qua,bị trưng dụng,bị lừa,bị bắt cóc,bị cướp
No antonyms found.
helmage => mũ bảo hiểm, helm => bánh lái, hellward => hướng tới địa ngục, hell's kitchen => địa ngục, hell's half acre => nửa mẫu địa ngục,