Vietnamese Meaning of navigational system
Hệ thống định vị
Other Vietnamese words related to Hệ thống định vị
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of navigational system
- navigational instrument => Dụng cụ định vị
- navigational chart => Biểu đồ hàng hải
- navigation light => đèn dẫn đường
- navigation => Điều hướng
- navigating => đang điều hướng
- navigated => vượt qua
- navigate => điều hướng
- navigable => có thể điều hướng
- navigability => khả năng thông hành
- navies => hải quân
Definitions and Meaning of navigational system in English
navigational system (n)
a system that provides information useful in determining the position and course of a ship or aircraft
FAQs About the word navigational system
Hệ thống định vị
a system that provides information useful in determining the position and course of a ship or aircraft
No synonyms found.
No antonyms found.
navigational instrument => Dụng cụ định vị, navigational chart => Biểu đồ hàng hải, navigation light => đèn dẫn đường, navigation => Điều hướng, navigating => đang điều hướng,