Vietnamese Meaning of navy
hải quân
Other Vietnamese words related to hải quân
Nearest Words of navy
- navvy => công nhân
- navus => nốt ruồi
- navratilova => Navratilova
- navigerous => có thể đi lại bằng tàu
- navigator => thủy thủ
- navigational system => Hệ thống định vị
- navigational instrument => Dụng cụ định vị
- navigational chart => Biểu đồ hàng hải
- navigation light => đèn dẫn đường
- navigation => Điều hướng
Definitions and Meaning of navy in English
navy (n)
an organization of military vessels belonging to a country and available for sea warfare
a dark shade of blue
the navy of the United States of America; the agency that maintains and trains and equips combat-ready naval forces
navy (n.)
A fleet of ships; an assemblage of merchantmen, or so many as sail in company.
The whole of the war vessels belonging to a nation or ruler, considered collectively; as, the navy of Italy.
The officers and men attached to the war vessels of a nation; as, he belongs to the navy.
FAQs About the word navy
hải quân
an organization of military vessels belonging to a country and available for sea warfare, a dark shade of blue, the navy of the United States of America; the ag
tàu chở hàng,hạm đội,đoàn xe,hạm đội,hạm đội,Nhà lưu động,đoàn kỵ mã,dòng,đoàn xe,diễu hành
No antonyms found.
navvy => công nhân, navus => nốt ruồi, navratilova => Navratilova, navigerous => có thể đi lại bằng tàu, navigator => thủy thủ,