FAQs About the word navy man

thủy thủ

a serviceman in the navy

No synonyms found.

No antonyms found.

navy department => Bộ Hải quân, navy cross => Huân chương Thập tự Hải quân, navy blue => Xanh nước biển, navy bean => Đậu trắng, navy base => căn cứ hải quân,