FAQs About the word highjacking

không tặc

robbery of a traveller or vehicle in transit or seizing control of a vehicle by the use of force

bắt cóc,cưỡng ép lính,cơn động kinh,Thượng Hải,giật

No antonyms found.

highjacker => kẻ không tặc, highjack => bắt cóc, high-interest => lãi suất cao, high-holder => người giữ chức cao, high-hoe => Hi-hô,