Vietnamese Meaning of highjacking
không tặc
Other Vietnamese words related to không tặc
Nearest Words of highjacking
- high-keyed => mang giọng cao
- highland => vùng cao
- highland fling => Highland fling
- highland scot => Người Scotland vùng cao
- highlander => người vùng cao
- highlandry => không có bản dịch
- highlands => vùng cao
- highlands of scotland => Cao nguyên Scotland
- high-level => cấp cao
- high-level formatting => Định dạng cấp cao
Definitions and Meaning of highjacking in English
highjacking (n)
robbery of a traveller or vehicle in transit or seizing control of a vehicle by the use of force
FAQs About the word highjacking
không tặc
robbery of a traveller or vehicle in transit or seizing control of a vehicle by the use of force
bắt cóc,cưỡng ép lính,cơn động kinh,Thượng Hải,giật
No antonyms found.
highjacker => kẻ không tặc, highjack => bắt cóc, high-interest => lãi suất cao, high-holder => người giữ chức cao, high-hoe => Hi-hô,