Vietnamese Meaning of riding
cưỡi ngựa
Other Vietnamese words related to cưỡi ngựa
- chế giễu
- chế nhạo
- trêu ghẹo
- khó chịu
- mồi câu
- làm phiền
- Quấy rối
- heckling
- tai hoạ
- chế giễu
- thử nghiệm
- sự tra tấn
- Đang cố
- phiền phức
- trêu chọc
- kim
- chọn
- làm trầm trọng thêm
- buồn
- kích động
- làm phiền
- làm phiền
- bao vây
- doạ nạt
- bắt nạt
- Trầy xước
- mỉa mai
- khó chịu
- làm phiền
- Dắt chó đi dạo
- bực bội
- ăn mòn
- lớp phủ đường
- Gây khó chịu, bực bội
- nhận
- Jibbing
- khiêu khích
- lưới
- càu nhàu
- quấy rối
- quấy rối
- thuyết giáo
- truy đuổi
- gây khó chịu
- ngứa
- chế nhạo
- gió giật mạnh
- khó chịu
- mày đay
- ngược đãi
- làm phiền
- quấy rối
- gây hứng thú
- mài
- khó chịu
- nhăn
- dằn vặt
- đáng lo ngại
- phiền nhiễu
- khó chịu
- cháy
- gặm (ở)
- hack (tắt)
- hagriding
- khó chịu
- than phiền
- khó chịu
- để ra
- nhổ nước bọt
- Khủng khiếp
Nearest Words of riding
- riding bitt => hàm thiếc
- riding boot => ủng cưỡi ngựa
- riding breeches => quần cưỡi ngựa
- riding crop => Roi đánh ngựa
- riding habit => Thói quen cưỡi ngựa
- riding horse => Ngựa cưỡi
- riding lamp => Đèn cưỡi ngựa
- riding light => đèn lái
- riding master => Bậc thầy cưỡi ngựa
- riding mower => Máy cắt cỏ dạng ngồi lái
Definitions and Meaning of riding in English
riding (n)
the sport of sitting on the back of a horse while controlling its movements
travel by being carried on horseback
riding (p. pr. & vb. n.)
of Ride
riding (n.)
One of the three jurisdictions into which the county of York, in England, is divided; -- formerly under the government of a reeve. They are called the North, the East, and the West, Riding.
The act or state of one who rides.
A festival procession.
Same as Ride, n., 3.
A district in charge of an excise officer.
riding (a.)
Employed to travel; traveling; as, a riding clerk.
Used for riding on; as, a riding horse.
Used for riding, or when riding; devoted to riding; as, a riding whip; a riding habit; a riding day.
FAQs About the word riding
cưỡi ngựa
the sport of sitting on the back of a horse while controlling its movements, travel by being carried on horsebackof Ride, One of the three jurisdictions into wh
chế giễu,chế nhạo,trêu ghẹo,khó chịu,mồi câu,làm phiền,Quấy rối,heckling,tai hoạ,chế giễu
lặn,giảm mạnh,lắng,chìm xuống,nhúng,Nhào tới,đắm mình,nhấn chìm,chìm
ridiculousness => nực cười, ridiculously => vô lý, ridiculosity => sự lố bịch, ridiculize => chế nhạo, ridiculing => chế giễu,