Vietnamese Meaning of lunging
Nhào tới
Other Vietnamese words related to Nhào tới
Nearest Words of lunging
Definitions and Meaning of lunging in English
lunging (p. pr. & vb. n.)
of Lunge
FAQs About the word lunging
Nhào tới
of Lunge
lặn,giảm mạnh,nhúng,lắng,chìm xuống,đắm mình,nhấn chìm,chìm
trôi dạt,nổi,trượt,treo,Lơ lửng,cưỡi ngựa,Thuyền buồm,bơi lội,lắc lư,treo lơ lửng
lungie => Lungi, lungi => xà rông, lung-grown => phổi lớn, lungfish => Cá phổi, lunger => người hút thuốc,