Vietnamese Meaning of lungless
không có phổi
Other Vietnamese words related to không có phổi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lungless
Definitions and Meaning of lungless in English
lungless (a.)
Being without lungs.
FAQs About the word lungless
không có phổi
Being without lungs.
No synonyms found.
No antonyms found.
lungis => lungi, lunging => Nhào tới, lungie => Lungi, lungi => xà rông, lung-grown => phổi lớn,