Vietnamese Meaning of bobbing
lắc lư
Other Vietnamese words related to lắc lư
Nearest Words of bobbing
Definitions and Meaning of bobbing in English
bobbing (p. pr. & vb. n.)
of Bob
FAQs About the word bobbing
lắc lư
of Bob
tin cắt,Cắt,cạo râu,Cắt tỉa,trồng trọt,cắt tỉa,neo đậu,cắt cỏ,kẹp,Gọt vỏ
mở rộng,kéo dài,kéo dài
bobbinet => Mùng tơ, bobbin lace => Ren梭, bobbin => suốt chỉ, bobbery => Tiếng ồn, bobber => Bobber,