FAQs About the word mowing

cắt cỏ

of Mow, The act of one who, or the operation of that which, mows., Land from which grass is cut; meadow land.

Cắt,cạo râu,Cắt tỉa,tin cắt,trồng trọt,cắt giảm,cắt tỉa,tin tặc,chặt phá rừng,làm móng tay

No antonyms found.

mower => Máy cắt cỏ, mowen => Máy cắt cỏ, mowed => cắt cỏ, mowe => cắt cỏ, mowburn => cắt cỏ,