FAQs About the word movingly

cảm động

in a moving mannerIn a moving manner.

đa sầu đa cảm,thú vị,ấn tượng,cảm động,ảnh hưởng,kịch tính,hùng biện,dễ bị kích động,biểu đạt,cảm giác

lạnh,ngầu,tách rời,vô tư,vô cảm,không ấn tượng,không cảm xúc,vô cảm,Không ảnh hưởng

moving-coil galvanometer => Vôn kế cuộn dây chuyển động, moving van => xe tải chuyển nhà, moving stairway => Thang cuốn, moving staircase => Thang cuốn, moving ridge => dãy núi chuyển động,