Vietnamese Meaning of moving expense
Chi phí di chuyển
Other Vietnamese words related to Chi phí di chuyển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of moving expense
- moving company => công ty chuyển nhà
- moving => di chuyển
- movimiento revolucionario tupac anaru => Phong trào cách mạng Tupac Amaru
- moviemaking => làm phim
- moviegoer => người thích xem phim
- movie theatre => Rạp chiếu phim
- movie theater => Rạp chiếu phim
- movie star => ngôi sao điện ảnh
- movie projector => Máy chiếu phim
- movie making => Đạo diễn phim
- moving in => chuyển đến
- moving picture => Phim ảnh
- moving ridge => dãy núi chuyển động
- moving staircase => Thang cuốn
- moving stairway => Thang cuốn
- moving van => xe tải chuyển nhà
- moving-coil galvanometer => Vôn kế cuộn dây chuyển động
- movingly => cảm động
- movingness => sự chuyển động
- moving-picture show => phim điện ảnh
Definitions and Meaning of moving expense in English
moving expense (n)
the cost of moving your residence from one location to another
FAQs About the word moving expense
Chi phí di chuyển
the cost of moving your residence from one location to another
No synonyms found.
No antonyms found.
moving company => công ty chuyển nhà, moving => di chuyển, movimiento revolucionario tupac anaru => Phong trào cách mạng Tupac Amaru, moviemaking => làm phim, moviegoer => người thích xem phim,