Vietnamese Meaning of pruning
Cắt tỉa
Other Vietnamese words related to Cắt tỉa
Nearest Words of pruning
- pruning hook => Kéo cắt cành
- pruning knife => Kéo cắt cành
- pruning saw => Cưa cắt tỉa cành
- pruning shears => Kéo cắt tỉa cành
- pruno => pru-nô
- prunus => mận
- prunus alleghaniensis => Prunus alleghaniensis
- prunus americana => Prunus americana
- prunus amygdalus => Hạnh nhân
- prunus angustifolia => Prunus angustifolia
Definitions and Meaning of pruning in English
pruning (n)
something that has been pruned off of a plant
the act of trimming a plant
FAQs About the word pruning
Cắt tỉa
something that has been pruned off of a plant, the act of trimming a plant
tin cắt,Cắt,cắt cỏ,cạo râu,Cắt tỉa,lắc lư,trồng trọt,cắt tỉa,neo đậu,kẹp
mở rộng,kéo dài,kéo dài
pruner => kéo cắt tỉa, prunellidae => Prunellidae, prunella vulgaris => Chùm ngây, prunella modularis => Chim sẻ đất, prunella => Thuốc lá dại,