FAQs About the word skiving

trốn học

The act of paring or splitting leather or skins., A piece made in paring or splitting leather; specifically, the part from the inner, or flesh, side.

lắc lư,tin cắt,trồng trọt,Cắt,cắt cỏ,kẹp,Gọt vỏ,thăm dò,Cắt tỉa,cạo râu

mở rộng,kéo dài,kéo dài

skiver => lười biếng, skive => trốn học, skitty => Skitty, skittles => Skittles, skittle-dog => chó skittle,