FAQs About the word skivvy

áo phông

a female domestic servant who does all kinds of menial work

Giúp việc gia đình,người giúp việc,Biddy,than,người giúp việc,Tớ gái,hầu gái,người giúp việc,người hầu gái,Abigail

No antonyms found.

skiving => trốn học, skiver => lười biếng, skive => trốn học, skitty => Skitty, skittles => Skittles,