Vietnamese Meaning of skivvy
áo phông
Other Vietnamese words related to áo phông
Nearest Words of skivvy
Definitions and Meaning of skivvy in English
skivvy (n)
a female domestic servant who does all kinds of menial work
FAQs About the word skivvy
áo phông
a female domestic servant who does all kinds of menial work
Giúp việc gia đình,người giúp việc,Biddy,than,người giúp việc,Tớ gái,hầu gái,người giúp việc,người hầu gái,Abigail
No antonyms found.
skiving => trốn học, skiver => lười biếng, skive => trốn học, skitty => Skitty, skittles => Skittles,