FAQs About the word heckling

heckling

shouting to interrupt a speech with which you disagree

mồi câu,chế giễu,chế nhạo,chế giễu,kim,chế giễu,chế nhạo,khinh thường,mỉa mai,chế nhạo

No antonyms found.

heckler => kẻ phá đám, heckle => heckle, heckimal => hex, heckerism => tin tặc, heckelphone => Heckelphone,