Vietnamese Meaning of quizzical
bối rối
Other Vietnamese words related to bối rối
Nearest Words of quizzical
Definitions and Meaning of quizzical in English
quizzical (s)
playfully vexing (especially by ridicule)
perplexed (as if being expected to know something that you do not know)
quizzical (a.)
Relating to quizzing: given to quizzing; of the nature of a quiz; farcical; sportive.
FAQs About the word quizzical
bối rối
playfully vexing (especially by ridicule), perplexed (as if being expected to know something that you do not know)Relating to quizzing: given to quizzing; of th
trêu đùa,trò đùa,nói đùa,Trò đùa,chế giễu,trêu chọc,mỉa mai,Ma sát,chế giễu,buồn cười
No antonyms found.
quizzer => người thích chơi trò đố, quizzed => thẩm vấn, quizmaster => Người điều khiển trò chơi hỏi đáp, quiz program => chương trình đố vui, quiz => câu đố,