FAQs About the word quizzical

bối rối

playfully vexing (especially by ridicule), perplexed (as if being expected to know something that you do not know)Relating to quizzing: given to quizzing; of th

trêu đùa,trò đùa,nói đùa,Trò đùa,chế giễu,trêu chọc,mỉa mai,Ma sát,chế giễu,buồn cười

No antonyms found.

quizzer => người thích chơi trò đố, quizzed => thẩm vấn, quizmaster => Người điều khiển trò chơi hỏi đáp, quiz program => chương trình đố vui, quiz => câu đố,