FAQs About the word razzing

trêu chọc

a cry or noise made to express displeasure or contempt

trêu đùa,nói đùa,đùa giỡn,Trò đùa,chế giễu,mít tinh,kiểu dệt kim gân,mỉa mai,Ma sát,buồn cười

No antonyms found.

razz => mâm xôi, razure => san bằng, razor-sharp => Sắc như dao cạo, razor-fish => Cá dao cạo, razorblade => lưỡi dao cạo,