FAQs About the word quipping

dí dỏm

of Quip

trêu đùa,trò đùa,nói đùa,đùa giỡn,Trò đùa,chế giễu,trêu chọc,mồi câu,trao đổi,Ma sát

No antonyms found.

quipped => bông đùa, quipo => quipu, quip => câu nói dí dỏm, quinze => mười lăm, quinzaine => hai tuần,