Vietnamese Meaning of quipping
dí dỏm
Other Vietnamese words related to dí dỏm
Nearest Words of quipping
- quipped => bông đùa
- quipo => quipu
- quip => câu nói dí dỏm
- quinze => mười lăm
- quinzaine => hai tuần
- quintus septimius florens tertullianus => Quintus Septimius Florens Tertullianus
- quintupling => gấp năm
- quintuplet => Ngũ sinh
- quintuple-ribbed => Tương ứng với năm xương sườn
- quintupled => gấp năm lần
Definitions and Meaning of quipping in English
quipping (p. pr. & vb. n.)
of Quip
FAQs About the word quipping
dí dỏm
of Quip
trêu đùa,trò đùa,nói đùa,đùa giỡn,Trò đùa,chế giễu,trêu chọc,mồi câu,trao đổi,Ma sát
No antonyms found.
quipped => bông đùa, quipo => quipu, quip => câu nói dí dỏm, quinze => mười lăm, quinzaine => hai tuần,