Vietnamese Meaning of quirk
kỳ quặc
Other Vietnamese words related to kỳ quặc
- đặc trưng
- Độ lệch tâm
- thói quen
- Sự đặc biệt
- Làm dáng
- lạ lùng
- đặc thù
- đặc điểm
- thủ đoạn
- xoắn
- tính giả tạo
- thái độ
- thuộc tính
- Nhân vật
- Tám phân nốt tròn
- tò mò
- chủ nghĩa cá nhân
- thắt nút
- mẫu
- tính cách
- bản chất
- câu nói dí dỏm
- tic
- điểm kỳ dị
- khuynh hướng
- tính bất thường
- bất thường
- nghiện
- không khí
- cong
- tùy chỉnh
- bản tính
- thiên tài
- hài hước
- danh tính
- khuynh hướng
- cá tính
- Dấu hiệu
- thiên nhiên
- thần kinh
- thiên vị
- thiên hướng
- Biến thái
- Thực hành
- thực hành
- sở thích
- khuynh hướng
- khuynh hướng
- Xu hướng
- bất động sản
- tính khí
- cách
- kỳ lạ
- sẽ không
Nearest Words of quirk
Definitions and Meaning of quirk in English
quirk (n)
a strange attitude or habit
a narrow groove beside a beading
quirk (v)
twist or curve abruptly
quirk (n.)
A sudden turn; a starting from the point or line; hence, an artful evasion or subterfuge; a shift; a quibble; as, the quirks of a pettifogger.
A fit or turn; a short paroxysm; a caprice.
A smart retort; a quibble; a shallow conceit.
An irregular air; as, light quirks of music.
A piece of ground taken out of any regular ground plot or floor, so as to make a court, yard, etc.; -- sometimes written quink.
A small channel, deeply recessed in proportion to its width, used to insulate and give relief to a convex rounded molding.
FAQs About the word quirk
kỳ quặc
a strange attitude or habit, a narrow groove beside a beading, twist or curve abruptlyA sudden turn; a starting from the point or line; hence, an artful evasion
đặc trưng,Độ lệch tâm,thói quen,Sự đặc biệt,Làm dáng,lạ lùng,đặc thù,đặc điểm,thủ đoạn,xoắn
sự phù hợp,giống nhau
quirites => Quirites (in Vietnamese), quirite => Quirite, quirister => ca sĩ hợp xướng, quirinal => Quirinal, quire => vở,