Vietnamese Meaning of property
bất động sản
Other Vietnamese words related to bất động sản
Nearest Words of property
- property line => ranh giới tài sản
- property man => Quản lý đạo cụ
- property master => quản lý đạo cụ phim
- property owner => Chủ sở hữu tài sản
- property right => Quyền sở hữu
- property settlement => phân chia tài sản
- property tax => Thuế nhà đất
- propertyless => thiếu thôn
- property-owning => Sở hữu tài sản
- prophase => Kỳ trước
Definitions and Meaning of property in English
property (n)
something owned; any tangible or intangible possession that is owned by someone
a basic or essential attribute shared by all members of a class
any area set aside for a particular purpose
a construct whereby objects or individuals can be distinguished
any movable articles or objects used on the set of a play or movie
FAQs About the word property
bất động sản
something owned; any tangible or intangible possession that is owned by someone, a basic or essential attribute shared by all members of a class, any area set a
gói hàng,cốt truyện,tờ rơi,phát triển,thuê,nhiều,phẳng,mặt tiền,băng dính,bất động sản
No antonyms found.
propertied => giàu có, properness => sự thích hợp, properly speaking => đúng ra là, properly => đúng, proper noun => Tên riêng,