FAQs About the word propertyless

thiếu thôn

of those who work for wages especially manual or industrial laborers

gói hàng,cốt truyện,tờ rơi,phát triển,thuê,nhiều,phẳng,mặt tiền,băng dính,bất động sản

No antonyms found.

property tax => Thuế nhà đất, property settlement => phân chia tài sản, property right => Quyền sở hữu, property owner => Chủ sở hữu tài sản, property master => quản lý đạo cụ phim,