Vietnamese Meaning of propertyless
thiếu thôn
Other Vietnamese words related to thiếu thôn
Nearest Words of propertyless
- property tax => Thuế nhà đất
- property settlement => phân chia tài sản
- property right => Quyền sở hữu
- property owner => Chủ sở hữu tài sản
- property master => quản lý đạo cụ phim
- property man => Quản lý đạo cụ
- property line => ranh giới tài sản
- property => bất động sản
- propertied => giàu có
- properness => sự thích hợp
Definitions and Meaning of propertyless in English
propertyless (s)
of those who work for wages especially manual or industrial laborers
FAQs About the word propertyless
thiếu thôn
of those who work for wages especially manual or industrial laborers
gói hàng,cốt truyện,tờ rơi,phát triển,thuê,nhiều,phẳng,mặt tiền,băng dính,bất động sản
No antonyms found.
property tax => Thuế nhà đất, property settlement => phân chia tài sản, property right => Quyền sở hữu, property owner => Chủ sở hữu tài sản, property master => quản lý đạo cụ phim,