FAQs About the word prophetically

có tính tiên tri

in a prophetic manner

dự đoán,thiên khải,nham hiểm,nói,ngày tận thế,độc ác,khủng khiếp,điềm báo trước,bất lợi,dọa dẫm

hứa hẹn,hồng** (hồng),Cát tường,có điềm lành

prophetical => tiên tri, prophetic => có tính lời tiên tri, prophetess => nữ tiên tri, prophet => Nhà tiên tri, prophesy => lời tiên tri,