Vietnamese Meaning of prophetically
có tính tiên tri
Other Vietnamese words related to có tính tiên tri
Nearest Words of prophetically
Definitions and Meaning of prophetically in English
prophetically (r)
in a prophetic manner
FAQs About the word prophetically
có tính tiên tri
in a prophetic manner
dự đoán,thiên khải,nham hiểm,nói,ngày tận thế,độc ác,khủng khiếp,điềm báo trước,bất lợi,dọa dẫm
hứa hẹn,hồng** (hồng),Cát tường,có điềm lành
prophetical => tiên tri, prophetic => có tính lời tiên tri, prophetess => nữ tiên tri, prophet => Nhà tiên tri, prophesy => lời tiên tri,