Vietnamese Meaning of propinquity
sự gần gũi
Other Vietnamese words related to sự gần gũi
Nearest Words of propinquity
- propionaldehyde => Propanalđêhit
- propionic acid => Axit propionic
- propitiate => xoa dịu
- propitiation => chuộc tội, xoa dịu
- propitiative => xoa dịu
- propitiatory => mang tính chuộc lỗi
- propitious => có điềm lành
- propitiously => thuận lợi
- propitiousness => tốt lành
- propjet => Động cơ phản lực cánh quạt
Definitions and Meaning of propinquity in English
propinquity (n)
the property of being close together
FAQs About the word propinquity
sự gần gũi
the property of being close together
sự gần gũi,sự gần gũi,tiếp giáp,sự gần kề,sự gần gũi,phụ cận,mố cầu,Kề cận,đối xứng
khoảng cách,Xa xôi
prophyll => lá bắc, prophylaxis => Phòng ngừa, prophylactic device => Thiết bị phòng ngừa, prophylactic => dự phòng, prophets => Các đấng tiên tri,