FAQs About the word baiting

mồi câu

harassment especially of a tethered animalof Bait

chế giễu,heckling,chế nhạo,chế giễu,kim,chế giễu,chế nhạo,trao đổi,trêu đùa,khinh thường

cảnh báo,cảnh cáo,bảo vệ (chống lại),lời Cảnh báo,lái xe (đi xa hoặc đi xa),cảnh báo trước,ngoảnh mặt đi,ghê tởm

baiter => mồi, baited => mồi, bait casting => Đánh mồi, bait and switch => mồi nhử và đổi hướng, bait => Mồi,