FAQs About the word razor-fish

Cá dao cạo

No synonyms found.

No antonyms found.

razorblade => lưỡi dao cạo, razor-billed auk => Chim uria mỏ mỏng, razorbill => dao cạo râu, razorbacked hog => Lợn rừng có sống lưng sắc, razor-backed => Lưng giống dao cạo,