FAQs About the word gnawing (at)

gặm (ở)

to be a source of worry or concern to (someone)

làm trầm trọng thêm,kích động,khó chịu,làm phiền,bực bội,lưới,quấy rối,quấy rối,phiền phức,khó chịu

No antonyms found.

gnawing (at or on) => gặm nhấm (trên hoặc ở), gnawers => loài gặm nhấm, gnawed (on) => gặm (trên), gnawed (at) => gặm nhấm (cái gì đó), gnawed (at or on) => Gặm (tại hoặc trên),