Vietnamese Meaning of go (for)
đi (để)
Other Vietnamese words related to đi (để)
Nearest Words of go (for)
Definitions and Meaning of go (for) in English
go (for)
to move on a course
FAQs About the word go (for)
đi (để)
to move on a course
chi phí,bán (với),mang,đến (nơi),lấy,danh sách (cho),số tiền (tới),hỏi,chính xác,chạy
Ghét,lên án,khinh thường,thái độ khinh miệt
go (by) => đi (bằng), go (away) => Đi, gnomes => các chú lùn, gnawing (on) => gặm (vào), gnawing (at) => gặm (ở),