FAQs About the word sell (for)

bán (với)

chi phí,đi (để),mang,đến (nơi),lấy,chạy,số tiền (tới),hỏi,nhu cầu,chính xác

No antonyms found.

self-supports => Tự lực, self-supported => tự chủ, self-support => tự lực, self-sufficiencies => Tự cung tự cấp, self-subsisting => tự cung tự cấp,