Vietnamese Meaning of sell (for)
bán (với)
Other Vietnamese words related to bán (với)
Nearest Words of sell (for)
- self-supports => Tự lực
- self-supported => tự chủ
- self-support => tự lực
- self-sufficiencies => Tự cung tự cấp
- self-subsisting => tự cung tự cấp
- self-subsistent => tự cung tự cấp
- self-subsistence => tự cung tự cấp
- self-starters => Những người tự khởi nghiệp
- self-searching => tự tìm kiếm
- self-scrutiny => tự phê bình
- sell (out) => bán (hết)
- sell a bill of goods to => Lừa gạt
- sell down the river => Bán xuống sông
- selling (for) => bán (cho)
- selling (out) => Bán (ra)
- selling a bill of goods to => Bán hóa đơn hàng hóa cho
- selling down the river => bán rẻ
- selling short => Bán khống
- sellouts => bán thanh lý
- sells => bán
Definitions and Meaning of sell (for) in English
sell (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word sell (for)
bán (với)
chi phí,đi (để),mang,đến (nơi),lấy,chạy,số tiền (tới),hỏi,nhu cầu,chính xác
No antonyms found.
self-supports => Tự lực, self-supported => tự chủ, self-support => tự lực, self-sufficiencies => Tự cung tự cấp, self-subsisting => tự cung tự cấp,