FAQs About the word self-supported

tự chủ

independent support of oneself or itself

độc lập,tự chủ,miễn phí,mạnh mẽ,độc lập,tự lực cánh sinh,tự chủ,tự túc,tự cung tự cấp,tự nuôi

phụ thuộc,bất lực,không đầy đủ,bất tài,Không đủ,phụ thuộc,Yếu

self-support => tự lực, self-sufficiencies => Tự cung tự cấp, self-subsisting => tự cung tự cấp, self-subsistent => tự cung tự cấp, self-subsistence => tự cung tự cấp,