Vietnamese Meaning of self-ruling
tự quản
Other Vietnamese words related to tự quản
Nearest Words of self-ruling
- self-scrutiny => tự phê bình
- self-searching => tự tìm kiếm
- self-starters => Những người tự khởi nghiệp
- self-subsistence => tự cung tự cấp
- self-subsistent => tự cung tự cấp
- self-subsisting => tự cung tự cấp
- self-sufficiencies => Tự cung tự cấp
- self-support => tự lực
- self-supported => tự chủ
- self-supports => Tự lực
Definitions and Meaning of self-ruling in English
self-ruling
self-governing
FAQs About the word self-ruling
tự quản
self-governing
dân chủ,Đảng cộng hòa,tự quản,người theo chủ nghĩa tự do,phổ biến,người đại diện
chuyên quyền,quân chủ,Không dân chủ,bạo ngược,phi dân chủ,chuyên chế,độc tài,quân chủ,quân chủ,bạo ngược
self-revelation => tự bộc lộ, self-reproachful => tự trách, self-reliances => tự tin, self-regarding => ích kỷ, self-reflective => tự phản chiếu,