Vietnamese Meaning of nondemocratic
Không dân chủ
Other Vietnamese words related to Không dân chủ
Nearest Words of nondemocratic
- nondemanding => không đòi hỏi
- nondeliberate => không cố ý
- nondeductive => không diễn dịch
- nondeceptive => không mang tính lừa dối
- noncultural => không văn hóa
- noncriminal => không tội phạm
- noncrimes => hành vi không phải tội phạm
- noncrime => không phải là tội phạm
- noncorrosive => Không ăn mòn
- noncooperative => không hợp tác
- nonderivative => không đạo hàm
- nondestructive => phi hủy hoại
- nondisabled => không khuyết tật
- nondiscriminatory => không phân biệt đối xử
- nondoctor => không phải bác sĩ
- nondoctors => không phải bác sĩ
- nondocumentary => không phải phim tài liệu
- nondomestic => chưa hoàn thành
- nondramatic => phi kịch
- nondrinkers => Không uống rượu
Definitions and Meaning of nondemocratic in English
nondemocratic
not believing in or practicing democracy, not democratic, not of or relating to the Democratic Party in the U.S.
FAQs About the word nondemocratic
Không dân chủ
not believing in or practicing democracy, not democratic, not of or relating to the Democratic Party in the U.S.
phi dân chủ,chuyên quyền,chuyên chế,quân chủ,quân chủ,quân chủ,bạo ngược,bạo ngược,chế độ độc tài,độc tài
dân chủ,phổ biến,Đảng cộng hòa,người đại diện,tự quản,người theo chủ nghĩa tự do,phi toàn trị,tự quản
nondemanding => không đòi hỏi, nondeliberate => không cố ý, nondeductive => không diễn dịch, nondeceptive => không mang tính lừa dối, noncultural => không văn hóa,