Vietnamese Meaning of noncooperative

không hợp tác

Other Vietnamese words related to không hợp tác

Definitions and Meaning of noncooperative in English

noncooperative

of, relating to, or characterized by noncooperation

FAQs About the word noncooperative

không hợp tác

of, relating to, or characterized by noncooperation

bướng bỉnh,ngang bướng,thách thức,bướng bỉnh,bướng bỉnh,Ồn ào,ngoan cố,ngoan cố,không hợp tác,hư hỏng

dễ chịu,thân thiện,hợp tác xã,cung kính,thuận tuân,cư xử,lịch sự,có kỷ luật,tử tế,lịch sự

noncooperation => Không hợp tác, nonconventional => không theo thông lệ, noncontradictory => không mâu thuẫn, noncontiguous => không liên tục, noncontemporary => không đương thời,