Vietnamese Meaning of noncrime
không phải là tội phạm
Other Vietnamese words related to không phải là tội phạm
Nearest Words of noncrime
- noncorrosive => Không ăn mòn
- noncooperative => không hợp tác
- noncooperation => Không hợp tác
- nonconventional => không theo thông lệ
- noncontradictory => không mâu thuẫn
- noncontiguous => không liên tục
- noncontemporary => không đương thời
- nonconstructive => không mang tính xây dựng
- nonconstitutional => trái hiến pháp
- nonconservative => không bảo thủ
- noncrimes => hành vi không phải tội phạm
- noncriminal => không tội phạm
- noncultural => không văn hóa
- nondeceptive => không mang tính lừa dối
- nondeductive => không diễn dịch
- nondeliberate => không cố ý
- nondemanding => không đòi hỏi
- nondemocratic => Không dân chủ
- nonderivative => không đạo hàm
- nondestructive => phi hủy hoại
Definitions and Meaning of noncrime in English
noncrime
something that is not a crime
FAQs About the word noncrime
không phải là tội phạm
something that is not a crime
vô tội,không lỗi,không có tội,tuyệt đối,không thể chê trách được,lòng tốt,sự ngây thơ,đạo đức,công lý,đức hạnh
vi phạm,tội phạm,nợ,lỗi,tội ác thù hận,tội phạm,vi phạm,Tội lỗi,vi phạm,vi phạm
noncorrosive => Không ăn mòn, noncooperative => không hợp tác, noncooperation => Không hợp tác, nonconventional => không theo thông lệ, noncontradictory => không mâu thuẫn,