Vietnamese Meaning of nondeductive
không diễn dịch
Other Vietnamese words related to không diễn dịch
Nearest Words of nondeductive
- nondeceptive => không mang tính lừa dối
- noncultural => không văn hóa
- noncriminal => không tội phạm
- noncrimes => hành vi không phải tội phạm
- noncrime => không phải là tội phạm
- noncorrosive => Không ăn mòn
- noncooperative => không hợp tác
- noncooperation => Không hợp tác
- nonconventional => không theo thông lệ
- noncontradictory => không mâu thuẫn
- nondeliberate => không cố ý
- nondemanding => không đòi hỏi
- nondemocratic => Không dân chủ
- nonderivative => không đạo hàm
- nondestructive => phi hủy hoại
- nondisabled => không khuyết tật
- nondiscriminatory => không phân biệt đối xử
- nondoctor => không phải bác sĩ
- nondoctors => không phải bác sĩ
- nondocumentary => không phải phim tài liệu
Definitions and Meaning of nondeductive in English
nondeductive
not relating to or employing deduction
FAQs About the word nondeductive
không diễn dịch
not relating to or employing deduction
theo từng loại,chắc chắn,rõ ràng,bày tỏ,phi logic,phi lý trí,tuyệt đối,loại,bản năng,trực quan
A priori,khấu trừ được,diễn dịch,đạo hàm,giả thuyết,suy ra được,suy diễn,có thể suy ra được,có lý lẽ,học thuật
nondeceptive => không mang tính lừa dối, noncultural => không văn hóa, noncriminal => không tội phạm, noncrimes => hành vi không phải tội phạm, noncrime => không phải là tội phạm,