FAQs About the word nondeductive

không diễn dịch

not relating to or employing deduction

theo từng loại,chắc chắn,rõ ràng,bày tỏ,phi logic,phi lý trí,tuyệt đối,loại,bản năng,trực quan

A priori,khấu trừ được,diễn dịch,đạo hàm,giả thuyết,suy ra được,suy diễn,có thể suy ra được,có lý lẽ,học thuật

nondeceptive => không mang tính lừa dối, noncultural => không văn hóa, noncriminal => không tội phạm, noncrimes => hành vi không phải tội phạm, noncrime => không phải là tội phạm,