Vietnamese Meaning of nondiscriminatory
không phân biệt đối xử
Other Vietnamese words related to không phân biệt đối xử
Nearest Words of nondiscriminatory
- nondisabled => không khuyết tật
- nondestructive => phi hủy hoại
- nonderivative => không đạo hàm
- nondemocratic => Không dân chủ
- nondemanding => không đòi hỏi
- nondeliberate => không cố ý
- nondeductive => không diễn dịch
- nondeceptive => không mang tính lừa dối
- noncultural => không văn hóa
- noncriminal => không tội phạm
- nondoctor => không phải bác sĩ
- nondoctors => không phải bác sĩ
- nondocumentary => không phải phim tài liệu
- nondomestic => chưa hoàn thành
- nondramatic => phi kịch
- nondrinkers => Không uống rượu
- nondrivers => Không phải lái xe
- nonecclesiastical => không phải nhà thờ
- nonedible => không ăn được
- noneducational => không giáo dục
Definitions and Meaning of nondiscriminatory in English
nondiscriminatory
not discriminatory
FAQs About the word nondiscriminatory
không phân biệt đối xử
not discriminatory
công bằng,công bằng,trung lập,Mục tiêu,không thiên vị,không thiên vị,bằng,không màu,công bằng,chỉ
vi sai phân,phân biệt,phân biệt đối xử,phân biệt đối xử,không công bằng,thiên vị,phân biệt đối xử,Không công bằng,từng phần,đảng phái
nondisabled => không khuyết tật, nondestructive => phi hủy hoại, nonderivative => không đạo hàm, nondemocratic => Không dân chủ, nondemanding => không đòi hỏi,