Vietnamese Meaning of nondocumentary
không phải phim tài liệu
Other Vietnamese words related to không phải phim tài liệu
- Hư cấu
- tiểu thuyết hóa
- hư cấu
- giả thuyết
- Không mang tính lịch sử
- đầu cơ
- lý thuyết
- lý thuyết
- phi lịch sử
- không có căn cứ
- ki-mê-ra
- kỳ quái
- phóng đại
- Ảo tưởng
- Kỳ diệu
- ảo
- phát minh
- huyền thoại
- giả vờ
- huyền thoại
- huyền thoại
- không có căn cứ
- không chân thực
- không có giấy tờ
- thêu
- tuyệt vời
- tuyệt vời
- tưởng tượng
- không thể chịu đựng được
- bịa ra
- giả vờ
- không thể chịu đựng được
Nearest Words of nondocumentary
- nondoctors => không phải bác sĩ
- nondoctor => không phải bác sĩ
- nondiscriminatory => không phân biệt đối xử
- nondisabled => không khuyết tật
- nondestructive => phi hủy hoại
- nonderivative => không đạo hàm
- nondemocratic => Không dân chủ
- nondemanding => không đòi hỏi
- nondeliberate => không cố ý
- nondeductive => không diễn dịch
- nondomestic => chưa hoàn thành
- nondramatic => phi kịch
- nondrinkers => Không uống rượu
- nondrivers => Không phải lái xe
- nonecclesiastical => không phải nhà thờ
- nonedible => không ăn được
- noneducational => không giáo dục
- nonempirical => Không có kinh nghiệm
- nonemployment => thất nghiệp
- nonequilibrium => bất cân bằng
Definitions and Meaning of nondocumentary in English
nondocumentary
not being, consisting of, or contained in documents, not being a documentary
FAQs About the word nondocumentary
không phải phim tài liệu
not being, consisting of, or contained in documents, not being a documentary
Hư cấu,tiểu thuyết hóa,hư cấu,giả thuyết,Không mang tính lịch sử,đầu cơ,lý thuyết,lý thuyết,phi lịch sử,không có căn cứ
thực tế,bona fide,phim tài liệu,thực tế,Cứng,lịch sử,theo nghĩa đen,Sự thật,Mục tiêu,thật
nondoctors => không phải bác sĩ, nondoctor => không phải bác sĩ, nondiscriminatory => không phân biệt đối xử, nondisabled => không khuyết tật, nondestructive => phi hủy hoại,