Vietnamese Meaning of nonfictional

phi hư cấu

Other Vietnamese words related to phi hư cấu

Definitions and Meaning of nonfictional in English

Wordnet

nonfictional (a)

not fictional

FAQs About the word nonfictional

phi hư cấu

not fictional

phim tài liệu,thực tế,lịch sử,​​theo nghĩa đen,thực tế,chính hiệu,Được ghi lại,Sự thật,Mục tiêu,thật

Hư cấu,hư cấu,giả thuyết,đầu cơ,lý thuyết,tiểu thuyết hóa,Không mang tính lịch sử,không có căn cứ,kỳ quái,phóng đại

nonfiction => phi hư cấu, non-feasance => sự bỏ bê, nonfeasance => thiếu trách nhiệm, nonfatal => không gây tử vong, nonfat dry milk => Sữa bột gầy,