Vietnamese Meaning of non-finite
phi hạn định
Other Vietnamese words related to phi hạn định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of non-finite
- nonfissile => không phân hạch được
- nonfissionable => không phân hạch
- nonflammable => không cháy
- nonflavored => không có hương vị
- nonflavoured => không hương vị
- nonflowering => không có hoa
- nonflowering plant => Cây không ra hoa
- non-flowering plant => Cây không ra hoa
- nonfluent aphasia => Rối loạn ngôn ngữ không trôi chảy
- nonfulfillment => không thực hiện
Definitions and Meaning of non-finite in English
non-finite (a)
(of verbs) not having tense, person, or number (as a participle or gerund or infinitive)
FAQs About the word non-finite
phi hạn định
(of verbs) not having tense, person, or number (as a participle or gerund or infinitive)
No synonyms found.
No antonyms found.
nonfinite => vô hạn, nonfinancial => không tài chính, nonfigurative => phi hình tượng, nonfictional prose => Văn xuôi phi hư cấu, nonfictional => phi hư cấu,