Vietnamese Meaning of nonfinancial
không tài chính
Other Vietnamese words related to không tài chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonfinancial
- nonfinite => vô hạn
- non-finite => phi hạn định
- nonfissile => không phân hạch được
- nonfissionable => không phân hạch
- nonflammable => không cháy
- nonflavored => không có hương vị
- nonflavoured => không hương vị
- nonflowering => không có hoa
- nonflowering plant => Cây không ra hoa
- non-flowering plant => Cây không ra hoa
Definitions and Meaning of nonfinancial in English
nonfinancial (a)
not involving financial matters
FAQs About the word nonfinancial
không tài chính
not involving financial matters
No synonyms found.
No antonyms found.
nonfigurative => phi hình tượng, nonfictional prose => Văn xuôi phi hư cấu, nonfictional => phi hư cấu, nonfiction => phi hư cấu, non-feasance => sự bỏ bê,