Vietnamese Meaning of nonfat
ít béo
Other Vietnamese words related to ít béo
Nearest Words of nonfat
- nonextensile => không thể kéo dài
- nonextant => không còn tồn tại
- nonexportation => Không xuất khẩu
- nonexplosive => không nổ
- nonexploratory => phi khám phá
- nonexplorative => Không mang tính khám phá
- nonexistent => không tồn tại
- nonexistence => Không tồn tại
- nonexempt => không miễn
- nonexecution => không thực hiện
Definitions and Meaning of nonfat in English
nonfat (a)
without fat or fat solids
FAQs About the word nonfat
ít béo
without fat or fat solids
gầy,tách béo
Béo,mỡ,nhờn,béo,nhờn
nonextensile => không thể kéo dài, nonextant => không còn tồn tại, nonexportation => Không xuất khẩu, nonexplosive => không nổ, nonexploratory => phi khám phá,