Vietnamese Meaning of nonexplorative
Không mang tính khám phá
Other Vietnamese words related to Không mang tính khám phá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonexplorative
Definitions and Meaning of nonexplorative in English
nonexplorative (a)
not exploratory
FAQs About the word nonexplorative
Không mang tính khám phá
not exploratory
No synonyms found.
No antonyms found.
nonexistent => không tồn tại, nonexistence => Không tồn tại, nonexempt => không miễn, nonexecution => không thực hiện, nonevent => sự kiện không xảy ra,