Vietnamese Meaning of non-euclidean geometry
Hình học phi Euclid
Other Vietnamese words related to Hình học phi Euclid
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of non-euclidean geometry
- nonevent => sự kiện không xảy ra
- nonexecution => không thực hiện
- nonexempt => không miễn
- nonexistence => Không tồn tại
- nonexistent => không tồn tại
- nonexplorative => Không mang tính khám phá
- nonexploratory => phi khám phá
- nonexplosive => không nổ
- nonexportation => Không xuất khẩu
- nonextant => không còn tồn tại
Definitions and Meaning of non-euclidean geometry in English
non-euclidean geometry (n)
(mathematics) geometry based on axioms different from Euclid's
FAQs About the word non-euclidean geometry
Hình học phi Euclid
(mathematics) geometry based on axioms different from Euclid's
No synonyms found.
No antonyms found.
nonetto => Nhóm chín, nonett => Cửu tấu, nonetheless => Tuy nhiên, nonet => Nhóm chín, nonesuch clover => Cỏ ba lá vô song,