Vietnamese Meaning of apocryphal

không có căn cứ

Other Vietnamese words related to không có căn cứ

Definitions and Meaning of apocryphal in English

Wordnet

apocryphal (s)

being of questionable authenticity

Wordnet

apocryphal (a)

of or belonging to the Apocrypha

Webster

apocryphal (a.)

Pertaining to the Apocrypha.

Not canonical. Hence: Of doubtful authority; equivocal; mythic; fictitious; spurious; false.

FAQs About the word apocryphal

không có căn cứ

being of questionable authenticity, of or belonging to the ApocryphaPertaining to the Apocrypha., Not canonical. Hence: Of doubtful authority; equivocal; mythic

ki-mê-ra,kỳ quái,Ảo tưởng,Kỳ diệu,Hư cấu,tiểu thuyết hóa,hư cấu,giả thuyết,ảo,phát minh

thực tế,phim tài liệu,thực tế,Cứng,lịch sử,​​theo nghĩa đen,Sự thật,Mục tiêu,thật,ĐÚNG

apocrypha => Sách ngụy thư, apocrustic => lưỡng mặt, apocrisiary => Apocrisiary, apocrisiarius => Apocrisiarius, apocrine gland => Tuyến mồ hôi đỉnh chân lông,