FAQs About the word nondrinkers

Không uống rượu

a person who abstains from alcoholic beverages

Người kiêng rượu,người không uống rượu,Kiêng rượu bia,Kiêng rượu

Người nghiện rượu,người uống rượu,Kẻ say rượu,Người say rượu,xỉn,Người say rượu,Kẻ say rượu,Người nghiện rượu,xốt,làm ướt

nondramatic => phi kịch, nondomestic => chưa hoàn thành, nondocumentary => không phải phim tài liệu, nondoctors => không phải bác sĩ, nondoctor => không phải bác sĩ,