Vietnamese Meaning of nondeliberate

không cố ý

Other Vietnamese words related to không cố ý

Definitions and Meaning of nondeliberate in English

nondeliberate

not deliberate

FAQs About the word nondeliberate

không cố ý

not deliberate

tình cờ,cơ hội,ngẫu nhiên,vô tình,tình cờ,ngẫu nhiên,bất ngờ,vô tình,vô tình,không có mục đích

có ý thức,cố ý,dự định,cố ý,kiến thức,có mục đích,tình nguyện,cố ý,cố ý,tính toán

nondeductive => không diễn dịch, nondeceptive => không mang tính lừa dối, noncultural => không văn hóa, noncriminal => không tội phạm, noncrimes => hành vi không phải tội phạm,